Đọc nhanh: 正剧 (chính kịch). Ý nghĩa là: chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội).
正剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội)
戏剧主要类别之一,兼有悲剧与喜剧的因素以表现严肃的冲突为内容,剧中矛 盾复杂,便于多方面反映社会生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正剧
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 剧团 正在 排 一出 历史剧
- Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 他 正在 写 一个 剧本
- Anh ấy đang viết một kịch bản.
- 我们 正在 排练 一出 戏剧
- Chúng tôi đang tập dượt một vở kịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
正›