正剧 zhèngjù
volume volume

Từ hán việt: 【chính kịch】

Đọc nhanh: 正剧 (chính kịch). Ý nghĩa là: chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội).

Ý Nghĩa của "正剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

正剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội)

戏剧主要类别之一,兼有悲剧与喜剧的因素以表现严肃的冲突为内容,剧中矛 盾复杂,便于多方面反映社会生活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正剧

  • volume volume

    - 一炉 yīlú gāng 正在 zhèngzài 炼制 liànzhì

    - Một lò thép đang luyện chế.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 赶路 gǎnlù

    - Một đàn người đang đi đường.

  • volume volume

    - 剧团 jùtuán 正在 zhèngzài pái 一出 yīchū 历史剧 lìshǐjù

    - Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编剧 biānjù běn

    - Cô ấy đang viết kịch bản.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 烤饼 kǎobǐng 正好 zhènghǎo diào jìn 夫人 fūrén de 茶杯 chábēi

    - Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 一个 yígè 剧本 jùběn

    - Anh ấy đang viết một kịch bản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 排练 páiliàn 一出 yīchū 戏剧 xìjù

    - Chúng tôi đang tập dượt một vở kịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao