Đọc nhanh: 歌行 (ca hành). Ý nghĩa là: ca hành.
歌行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca hành
中国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌行
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 流行 歌星 总是 抱怨 他们 受到 歌迷 的 包围
- Ngôi sao ca nhạc luôn phàn nàn về việc bị bao vây bởi các fan hâm mộ.
- 这 首歌 风行 全国
- Bài hát này nổi tiếng khắp cả nước.
- 老歌 又 流行起来 了
- Những bài hát cũ lại thịnh hành.
- 那首歌 在 各地 都 很 流行
- Bài hát đó phổ biến khắp nơi.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
行›