Đọc nhanh: 歌罗西 (ca la tây). Ý nghĩa là: Colossia.
歌罗西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Colossia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌罗西
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
罗›
西›