Đọc nhanh: 歌罗西书 (ca la tây thư). Ý nghĩa là: Thư của thánh Phao-lô gửi cho người Cô-lô-se.
歌罗西书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư của thánh Phao-lô gửi cho người Cô-lô-se
Epistle of St Paul to the Colossians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌罗西书
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
歌›
罗›
西›