歌碟 gē dié
volume volume

Từ hán việt: 【ca điệp】

Đọc nhanh: 歌碟 (ca điệp). Ý nghĩa là: đĩa, ghi âm nhạc.

Ý Nghĩa của "歌碟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌碟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa

disc

✪ 2. ghi âm nhạc

record (music)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌碟

  • volume volume

    - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - 哼唱 hēngchàng zhe 歌词 gēcí

    - Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 重要 zhòngyào 材料 cáiliào zài 软碟 ruǎndié

    - Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 开心 kāixīn de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 首歌曲 shǒugēqǔ

    - Họ rất thích bài hát đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao