Đọc nhanh: 歌碟 (ca điệp). Ý nghĩa là: đĩa, ghi âm nhạc.
歌碟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa
disc
✪ 2. ghi âm nhạc
record (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌碟
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
碟›