歌台 gē tái
volume volume

Từ hán việt: 【ca thai】

Đọc nhanh: 歌台 (ca thai). Ý nghĩa là: chương trình trực tiếp náo nhiệt được tổ chức trong Lễ hội ma 中元節 | 中元节 ở Singapore và các khu vực khác của Đông Nam Á.

Ý Nghĩa của "歌台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chương trình trực tiếp náo nhiệt được tổ chức trong Lễ hội ma 中元節 | 中元节 ở Singapore và các khu vực khác của Đông Nam Á

boisterous live show held during the Ghost Festival 中元節|中元节 [Zhōng yuán jié] in Singapore and other parts of Southeast Asia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌台

  • volume volume

    - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • volume volume

    - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • volume volume

    - zài 台上 táishàng 倡歌 chànggē

    - Anh ấy đang dẫn hát trên sân khấu.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱歌 chànggē 上台 shàngtái 一定 yídìng huì 出洋相 chūyángxiàng

    - Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱歌 chànggē 上台 shàngtái 一定 yídìng huì 出洋相 chūyángxiàng

    - Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱歌 chànggē 上台 shàngtái 一定 yídìng huì 出洋相 chūyángxiàng

    - Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.

  • volume volume

    - zài 台上 táishàng 唱歌 chànggē 跑调 pǎodiào tài 丢人 diūrén la

    - Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 舞台 wǔtái shàng 演员 yǎnyuán men 全都 quándōu 披红挂绿 pīhóngguàlǜ 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao