Đọc nhanh: 歌厅 (ca sảnh). Ý nghĩa là: hội trường karaoke, phòng hát (nơi tổ chức các buổi hòa nhạc của các bài hát nổi tiếng).
歌厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội trường karaoke
karaoke hall
✪ 2. phòng hát (nơi tổ chức các buổi hòa nhạc của các bài hát nổi tiếng)
singing hall (venue for concerts of popular songs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌厅
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 在 餐厅 向 老师 祝酒
- Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
歌›