huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: thuyền; con thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền; con thuyền

见 (艅艎)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHAG (竹卜竹日土)
    • Bảng mã:U+824E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp