歇晌 xiē shǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hiết thưởng】

Đọc nhanh: 歇晌 (hiết thưởng). Ý nghĩa là: nghỉ trưa.

Ý Nghĩa của "歇晌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歇晌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ trưa

午饭后休息 (多指午睡)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇晌

  • volume volume

    - 歇晌 xiēshǎng

    - nghỉ trưa.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 后晌 hòushǎng fàn

    - cơm tối.

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng

    - buổi sáng

  • volume volume

    - hòu 半晌 bànshǎng

    - buổi chiều

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu 兑现 duìxiàn

    - Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao