Đọc nhanh: 歇晌 (hiết thưởng). Ý nghĩa là: nghỉ trưa.
歇晌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ trưa
午饭后休息 (多指午睡)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇晌
- 歇晌
- nghỉ trưa.
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 后晌 饭
- cơm tối.
- 前半晌
- buổi sáng
- 后 半晌
- buổi chiều
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晌›
歇›