Đọc nhanh: 欧鸽 (âu cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cổ (Columba oenas).
欧鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cổ (Columba oenas)
(bird species of China) stock dove (Columba oenas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧鸽
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 信鸽
- bồ câu đưa thư
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 给 我 放 了 鸽子
- Anh ta cho tôi leo cây rồi.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
鸽›