欧鸽 ōu gē
volume volume

Từ hán việt: 【âu cáp】

Đọc nhanh: 欧鸽 (âu cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cổ (Columba oenas).

Ý Nghĩa của "欧鸽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欧鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cổ (Columba oenas)

(bird species of China) stock dove (Columba oenas)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧鸽

  • volume volume

    - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì yǒu 一次 yīcì 欧洲 ōuzhōu zhī xíng

    - Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.

  • volume volume

    - 信鸽 xìngē

    - bồ câu đưa thư

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng

    - Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.

  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.

  • volume volume

    - gěi fàng le 鸽子 gēzi

    - Anh ta cho tôi leo cây rồi.

  • volume volume

    - zài 佛罗伦萨 fóluólúnsà fàng le 鸽子 gēzi

    - Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.

  • volume volume

    - 伊欧 yīōu 姨丈 yízhàng kàn wán 会见 huìjiàn 新闻界 xīnwénjiè hòu 看到 kàndào dào zài 沙发 shāfā shàng

    - Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORPYM (人口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao