• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Nhật (日) Thốn (寸)

  • Pinyin: Shí , Shì
  • Âm hán việt: Thi Thì
  • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹时
  • Thương hiệt:TADI (廿日木戈)
  • Bảng mã:U+83B3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 莳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦱎 𦱗 𦸎

Ý nghĩa của từ 莳 theo âm hán việt

莳 là gì? (Thi, Thì). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Cấy lúa lại. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Trồng, trồng lại, cấy lại

- Cấy lúa lại.

Âm:

Thì

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
  • 2. trồng, trồng lại, cấy lại

Từ ghép với 莳