Các biến thể (Dị thể) của 莳
-
Phồn thể
蒔
-
Cách viết khác
𦱎
𦱗
𦸎
Ý nghĩa của từ 莳 theo âm hán việt
莳 là gì? 莳 (Thi, Thì). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丨フ一一一丨丶). Từ ghép với 莳 : 蒔秧 Cấy lúa lại. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Trồng, trồng lại, cấy lại
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
- 2. trồng, trồng lại, cấy lại
Từ ghép với 莳