Đọc nhanh: 剪秋萝 (tiễn thu la). Ý nghĩa là: cây mẫu đơn đất.
剪秋萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mẫu đơn đất
多年生草本植物,叶子卵形或披针形,花白色或红色产在中国北部地区供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪秋萝
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 他们 相识 在 那个 秋
- Họ quen nhau vào mùa thu đó.
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
秋›
萝›