Đọc nhanh: 欧氏 (âu thị). Ý nghĩa là: Euclid, viết tắt cho 歐幾里得 | 欧几里得.
欧氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Euclid
✪ 2. viết tắt cho 歐幾里得 | 欧几里得
abbr. for 歐幾里得|欧几里得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧氏
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
氏›