sāng
volume volume

Từ hán việt: 【tang】

Đọc nhanh: (tang). Ý nghĩa là: cây dâu tằm, họ Tang. Ví dụ : - 园里有几棵桑树。 Trong vườn có mấy cây dâu tằm.. - 桑树叶子又大又绿。 Lá của cây dâu tằm vừa to vừa xanh.. - 桑先生是位好老师。 Ông Tang là một giáo viên tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây dâu tằm

桑树

Ví dụ:
  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ yǒu 几棵 jǐkē 桑树 sāngshù

    - Trong vườn có mấy cây dâu tằm.

  • volume volume

    - 桑树 sāngshù 叶子 yèzi yòu yòu 绿

    - Lá của cây dâu tằm vừa to vừa xanh.

✪ 2. họ Tang

Ví dụ:
  • volume volume

    - sāng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Tang là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓桑 xìngsāng

    - Bạn của tôi họ Tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • volume volume

    - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ yǒu 几棵 jǐkē 桑树 sāngshù

    - Trong vườn có mấy cây dâu tằm.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn néng 不能 bùnéng 找到 zhǎodào 谢赫 xièhè · 哈桑 hāsāng de 信息 xìnxī

    - Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao