Đọc nhanh: 欧冠 (âu quán). Ý nghĩa là: cúp C1 châu Âu.
欧冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúp C1 châu Âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧冠
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他 在 比赛 中 夺冠 了
- Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
欧›