Đọc nhanh: 欧元 (âu nguyên). Ý nghĩa là: Đồng euro. Ví dụ : - 他的工资是用欧元发的。 Lương của anh ấy được trả bằng euro.. - 欧元在银行可以兑换。 Euro có thể đổi tại ngân hàng.. - 我需要兑换一些欧元。 Tôi cần đổi một ít euro.
欧元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng euro
欧元(Euro)是欧盟中19个国家的货币。欧元的19会员国是德国、法国、意大利、荷兰、比利时、卢森堡、爱尔兰、西班牙、葡萄牙、奥地利、芬兰、立陶宛、拉脱维亚、爱沙尼亚、斯洛伐克、斯洛文尼亚、希腊、马耳他、塞浦路斯
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 欧元
✪ 1. Động từ (换/折合成) + 欧元
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧元
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
欧›