欧元区 ōuyuán qū
volume volume

Từ hán việt: 【âu nguyên khu】

Đọc nhanh: 欧元区 (âu nguyên khu). Ý nghĩa là: Khu vực đồng tiền chung châu Âu.

Ý Nghĩa của "欧元区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欧元区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khu vực đồng tiền chung châu Âu

Eurozone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧元区

  • volume volume

    - yòng 美元 měiyuán huàn le 欧元 ōuyuán

    - Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.

  • volume volume

    - 欧元 ōuyuán 纸币 zhǐbì 正面 zhèngmiàn 图样 túyàng

    - hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô

  • volume volume

    - 欧元 ōuyuán zài 银行 yínháng 可以 kěyǐ 兑换 duìhuàn

    - Euro có thể đổi tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 欧元 ōuyuán

    - Tôi cần đổi một ít euro.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 货币 huòbì néng 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán ma

    - Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?

  • volume volume

    - qǐng 这些 zhèxiē 人民币 rénmínbì 换成 huànchéng 欧元 ōuyuán

    - Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 三百 sānbǎi 欧元 ōuyuán

    - Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī shì yòng 欧元 ōuyuán de

    - Lương của anh ấy được trả bằng euro.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao