Đọc nhanh: 欧元区 (âu nguyên khu). Ý nghĩa là: Khu vực đồng tiền chung châu Âu.
欧元区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực đồng tiền chung châu Âu
Eurozone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧元区
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
区›
欧›