Đọc nhanh: 欧文斯 (âu văn tư). Ý nghĩa là: Owens (tên). Ví dụ : - 名叫斯潘瑟·欧文斯 Tên anh ta là Spenser Owens.
欧文斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Owens (tên)
Owens (name)
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧文斯
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 他 说话 挺 斯文 的
- Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
斯›
欧›