Đọc nhanh: 欧亚 (âu á). Ý nghĩa là: Âu Á.
欧亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âu Á
欧洲与亚洲的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧亚
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
欧›