Đọc nhanh: 次切距 (thứ thiết cự). Ý nghĩa là: tiếp ảnh.
次切距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次切距
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 这次 去 北京 那里 的 一切 让 我 大开眼界
- Lần này tôi đến Bắc Kinh, và mọi thứ ở đó đã khiến tôi mở rộng tầm mắt.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
次›
距›