檑木 léi mù
volume volume

Từ hán việt: 【lôi mộc】

Đọc nhanh: 檑木 (lôi mộc). Ý nghĩa là: khúc cây; tảng đá (từ trên cao lao xuống xuống để đánh địch).

Ý Nghĩa của "檑木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

檑木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khúc cây; tảng đá (từ trên cao lao xuống xuống để đánh địch)

古代作战时从高处往下推以打击敌人的大块木头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檑木

  • volume volume

    - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今天 jīntiān 山上 shānshàng 伐木 fámù

    - Hôm nay họ lên núi đốn củi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMBW (木一月田)
    • Bảng mã:U+6A91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp