léi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi】

Đọc nhanh: (lôi). Ý nghĩa là: Ra-di-um ký hiệu: Ra; Ra-đi-um. Ví dụ : - 镭和铀是放射性元素. Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ra-di-um ký hiệu: Ra; Ra-đi-um

金属元素,符号Ra (radium) 银白色,质软,有放射性用来治疗恶性肿瘤,镭盐和铍粉的混合制剂可制成中子源

Ví dụ:
  • volume volume

    - léi yóu shì 放射性元素 fàngshèxìngyuánsù

    - Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - léi yóu shì 放射性元素 fàngshèxìngyuánsù

    - Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Lôi
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMBW (重金一月田)
    • Bảng mã:U+956D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình