Đọc nhanh: 橙红 (sập hồng). Ý nghĩa là: Màu da cam.
橙红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu da cam
橙红,读音为chéng hóng ,汉语词语,意思是指像橙子一样红里带黄的颜色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙红
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橙›
红›