Đọc nhanh: 原汁 (nguyên trấp). Ý nghĩa là: kho (chất lỏng từ thịt hầm, v.v.).
原汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho (chất lỏng từ thịt hầm, v.v.)
stock (liquid from stewing meat etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原汁
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
汁›