Đọc nhanh: 橘黄色 (quất hoàng sắc). Ý nghĩa là: nghệ tây (màu), quýt vàng.
橘黄色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ tây (màu)
saffron (color)
✪ 2. quýt vàng
tangerine yellow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘黄色
- 快 按 下 橘色 按钮
- Nhấn hình vuông màu cam.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 月色 昏黄
- ánh trăng lờ mờ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橘›
色›
黄›