Đọc nhanh: 橘子水 (quất tử thuỷ). Ý nghĩa là: bí cam, orangeade.
橘子水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bí cam
orange squash
✪ 2. orangeade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘子水
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 你 要 橘子水 吗
- Bạn muốn nước quýt không?
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
橘›
水›