Đọc nhanh: 横骨 (hoành cốt). Ý nghĩa là: xương mu.
横骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương mu
pubic bone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横骨
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
骨›