Đọc nhanh: 横穿 (hoành xuyên). Ý nghĩa là: ngang, chạy ngang.
横穿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngang
横向穿越
✪ 2. chạy ngang
横着通过去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横穿
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 用 绳子 穿著 的 旗子 横悬 在 街道 上
- Cờ được thắt bằng dây xích treo ngang trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
穿›