Đọc nhanh: 横波 (hoành ba). Ý nghĩa là: mắt long lanh (chỉ mắt con gái), sóng ngang.
横波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắt long lanh (chỉ mắt con gái)
形容眼神流动也比喻女子的眼睛
✪ 2. sóng ngang
介质质点振动方向与传播方向垂直的机械波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
波›