Đọc nhanh: 横磁波 (hoành từ ba). Ý nghĩa là: sóng từ ngang.
横磁波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng từ ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横磁波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
波›
磁›