Đọc nhanh: 横步 (hoành bộ). Ý nghĩa là: bước ngang.
横步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước ngang
一种交际舞步,舞蹈者将一只脚向旁移动,将另一只脚擦地移向此脚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横步
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
步›