Đọc nhanh: 横楣子 (hoành mi tử). Ý nghĩa là: cây ngang.
横楣子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ngang
lintel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横楣子
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 横眉冷对千夫指 , 俯首甘为孺子牛
- quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
- 桌子 的 横档 儿
- cái gióng bàn dài.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 倒楣 的 日子 会 过去 的
- Những ngày xui xẻo sẽ qua đi.
- 有人 看见 那 瞎子 横过 街道
- Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.
- 用 绳子 穿著 的 旗子 横悬 在 街道 上
- Cờ được thắt bằng dây xích treo ngang trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
楣›
横›