Đọc nhanh: 步道 (bộ đạo). Ý nghĩa là: con đường, con đường đi bộ.
步道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con đường
pathway
✪ 2. con đường đi bộ
walking path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 这 条 街道 晚上 不闹 , 适合 散步
- Đường phố vào buổi tối yên tĩnh, thích hợp đi dạo.
- 我们 在 街道 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên đường phố.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 在 栈道 上 散步 是 一种 享受
- Đi bộ trên đường núi hiểm trở là một trải nghiệm thú vị.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
道›