Đọc nhanh: 模态 (mô thái). Ý nghĩa là: phương thức (máy tính, ngôn ngữ học).
模态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thức (máy tính, ngôn ngữ học)
modal (computing, linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模态
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 事态严重
- tình hình nghiêm trọng.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
模›