模态 mó tài
volume volume

Từ hán việt: 【mô thái】

Đọc nhanh: 模态 (mô thái). Ý nghĩa là: phương thức (máy tính, ngôn ngữ học).

Ý Nghĩa của "模态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương thức (máy tính, ngôn ngữ học)

modal (computing, linguistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模态

  • volume volume

    - 世态 shìtài 物情 wùqíng

    - thói đời lẽ vật

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - 事态严重 shìtàiyánzhòng

    - tình hình nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 改变 gǎibiàn 商业模式 shāngyèmóshì le

    - Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?

  • volume volume

    - 书写 shūxiě de 文字 wénzì 模糊 móhú 难认 nánrèn

    - Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.

  • volume volume

    - 摆放着 bǎifàngzhe 姿态 zītài 各异 gèyì de 模特 mótè

    - Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.

  • volume volume

    - 事在人为 shìzàirénwéi 态度 tàidù 决定 juédìng 一切 yīqiè

    - Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao