Đọc nhanh: 模压 (mô áp). Ý nghĩa là: phương pháp ép khuôn.
模压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp ép khuôn
橡胶等可塑性材料的一种加工方法,一般是把模型加热,把粉状或片状材料放在模型内,压成各种制品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模压
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 人体模型
- mô hình người.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
模›