模似 mó shì
volume volume

Từ hán việt: 【mô tự】

Đọc nhanh: 模似 (mô tự). Ý nghĩa là: thi đua, mô phỏng.

Ý Nghĩa của "模似" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模似 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thi đua

to emulate

✪ 2. mô phỏng

to simulate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模似

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 为了 wèile dāng 模特 mótè 必须 bìxū 保持 bǎochí 骨感 gǔgǎn ma

    - Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?

  • volume volume

    - de 模样 múyàng 肖似 xiàosì 一位 yīwèi 明星 míngxīng

    - Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.

  • volume volume

    - 五月 wǔyuè de 花儿 huāér hóng ya me hóng 似火 shìhuǒ

    - Hoa tháng năm đỏ a như lửa.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 似乎 sìhū 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 有关 yǒuguān

    - Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 有时 yǒushí 似乎 sìhū 非常 fēicháng 公平 gōngpíng

    - Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.

  • volume volume

    - 人体模型 réntǐmóxíng

    - mô hình người.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 商业模式 shāngyèmóshì 类似 lèisì 私人 sīrén

    - Mô hình kinh doanh này tương tự như mô hình kinh doanh tư nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao