Đọc nhanh: 槽线外露 (tào tuyến ngoại lộ). Ý nghĩa là: lộ đường xẻ rãnh.
槽线外露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộ đường xẻ rãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽线外露
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
槽›
线›
露›