Đọc nhanh: 槲 (hộc). Ý nghĩa là: cây sồi; cây sồi Mông Cổ; sồi có lông tơ; sồi hình răng (quercus dentata). Ví dụ : - 我还站在槲寄生下面喝这种东西 Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
槲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi; cây sồi Mông Cổ; sồi có lông tơ; sồi hình răng (quercus dentata)
落叶乔木或灌木,叶子略呈倒卵形,花黄褐色,结坚果,球形,木材坚硬树皮可以做黑色染料叶子和果实可入药
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槲
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
槲›