Đọc nhanh: 槟榔芋 (tân lang vu). Ý nghĩa là: cây khoai môn.
槟榔芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây khoai môn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔芋
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 倒 出 了 四杯 香槟
- Anh ta rót ra bốn ly sâm panh.
- 洋芋
- khoai tây
- 比起 普通 香槟 我 更 倾向 于 第戎 香槟
- Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 这 是 个 烫手山芋
- Đó là một củ khoai tây nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
槟›
芋›