槊戈 shuò gē
volume volume

Từ hán việt: 【sáo qua】

Đọc nhanh: 槊戈 (sáo qua). Ý nghĩa là: giáo mác.

Ý Nghĩa của "槊戈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槊戈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo mác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槊戈

  • volume volume

    - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • volume volume

    - hěn 锋利 fēnglì

    - Cây giáo đó rất sắc.

  • volume volume

    - 金戈铁马 jīngētiěmǎ

    - ngựa sắt giáo vàng

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chị Qua rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 挥戈 huīgē 东进 dōngjìn

    - tiến quân mạnh về phía đông.

  • volume volume

    - shì 戈家 gējiā de rén

    - Đó là người nhà họ Qua.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 机器 jīqì 没多大 méiduōdà 毛病 máobìng què yào 拆大卸 chāidàxiè 何必如此 hébìrúcǐ 大动干戈 dàdònggāngē ne

    - cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sáo , Sóc
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+69CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp