Đọc nhanh: 槊戈 (sáo qua). Ý nghĩa là: giáo mác.
槊戈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槊戈
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 挥戈 东进
- tiến quân mạnh về phía đông.
- 那 是 戈家 的 人
- Đó là người nhà họ Qua.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
槊›