槟椥 bīn zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tân _】

Đọc nhanh: 槟椥 (tân _). Ý nghĩa là: Bến Tre; tỉnh Bến Tre (Xưa là Kiến Hoà.).

Ý Nghĩa của "槟椥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bến Tre; tỉnh Bến Tre (Xưa là Kiến Hoà.)

越南地名南越西南部省份之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟椥

  • volume volume

    - 酷爱 kùài 香槟酒 xiāngbīnjiǔ

    - Cô ấy thích rượu sâm panh.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu 摆着 bǎizhe 香槟 xiāngbīn 冰桶 bīngtǒng

    - Thùng đá sâm panh dưới chân giường.

  • volume volume

    - dào chū le 四杯 sìbēi 香槟 xiāngbīn

    - Anh ta rót ra bốn ly sâm panh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - bīn zhī de 特产 tèchǎn shì 椰子 yēzi

    - Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.

  • volume volume

    - 香槟 xiāngbīn 没有 méiyǒu 鱼子酱 yúzijiàng 怎么 zěnme 能行 néngxíng ne

    - Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 何不 hébù 开瓶 kāipíng 香槟酒 xiāngbīnjiǔ 庆祝 qìngzhù 一下 yīxià ne

    - Tại sao chúng ta không mở một chai rượu sâm banh để ăn mừng nhỉ?

  • volume volume

    - zhù 廉价 liánjià de 香槟酒 xiāngbīnjiǔ 样子 yàngzi 十分 shífēn 放荡 fàngdàng

    - Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOKR (木人大口)
    • Bảng mã:U+6925
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bīng
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJOC (木十人金)
    • Bảng mã:U+69DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình