Đọc nhanh: 榻榻米 (tháp tháp mễ). Ý nghĩa là: tatami (loan luan).
榻榻米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tatami (loan luan)
tatami (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榻榻米
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 竹榻
- giường tre.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 缠绵 病榻
- ốm triền miên.
- 藤榻
- giường mây.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榻›
米›