榻榻米 tàtàmǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tháp tháp mễ】

Đọc nhanh: 榻榻米 (tháp tháp mễ). Ý nghĩa là: tatami (loan luan).

Ý Nghĩa của "榻榻米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榻榻米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tatami (loan luan)

tatami (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榻榻米

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • volume volume

    - 竹榻 zhútà

    - giường tre.

  • volume volume

    - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • volume volume

    - 缠绵 chánmián 病榻 bìngtà

    - ốm triền miên.

  • volume volume

    - 藤榻 téngtà

    - giường mây.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 收获 shōuhuò le 很多 hěnduō 稻米 dàomǐ

    - Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.

  • volume volume

    - 三停 sāntíng hái 没有 méiyǒu mǎi dào

    - Ba phần gạo vẫn chưa mua được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DASM (木日尸一)
    • Bảng mã:U+69BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao