榴莲 liúlián
volume volume

Từ hán việt: 【lựu liên】

Đọc nhanh: 榴莲 (lựu liên). Ý nghĩa là: sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu riêng. Ví dụ : - 我很喜欢榴莲。 Tôi rất thích sầu riêng.. - 榴莲的气味很独特。 Mùi sầu riêng rất độc đáo.. - 这种榴莲特别香甜。 Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.

Ý Nghĩa của "榴莲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榴莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu riêng

植物名木棉科流连属,常绿乔木叶互生,叶背有鳞片三至四月开花,八至九月结果果实亦称为"榴莲",呈圆球形或长椭圆形,表面有许多硬刺果肉嫩甜,似冰淇淋,但带有一股特殊的臭味原产于南洋群岛中国广东、海南岛也栽种过,但因气候不适宜, 故未长出可食用的果实或作"榴连"

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi rất thích sầu riêng.

  • volume volume

    - 榴莲 liúlián de 气味 qìwèi hěn 独特 dútè

    - Mùi sầu riêng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 榴莲 liúlián 特别 tèbié 香甜 xiāngtián

    - Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.

  • volume volume

    - 榴莲 liúlián de 价格 jiàgé 一直 yìzhí hěn gāo

    - Giá sầu riêng luôn ở mức cao.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榴莲

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi rất thích sầu riêng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi thích mùi hương của sầu riêng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 榴莲 liúlián 特别 tèbié 香甜 xiāngtián

    - Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.

  • volume volume

    - 榴莲 liúlián de 气味 qìwèi hěn 独特 dútè

    - Mùi sầu riêng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 榴莲 liúlián de ròu hěn 鲜美 xiānměi

    - Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 榴莲 liúlián de 价格 jiàgé 一直 yìzhí hěn gāo

    - Giá sầu riêng luôn ở mức cao.

  • volume volume

    - 建莲 jiànlián ( 福建 fújiàn chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHW (木竹竹田)
    • Bảng mã:U+69B4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao