liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: gió hiu hiu; gió nhẹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gió hiu hiu; gió nhẹ

飗飗:微风吹动的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phong 風 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNHH (重竹弓竹竹)
    • Bảng mã:U+98D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp