Đọc nhanh: 榫凿 (chuẩn tạc). Ý nghĩa là: đục lỗ mộng.
榫凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục lỗ mộng
mortise chisel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榫凿
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 言之凿凿
- lời nói chính xác
- 确凿 的 事实
- sự thực rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
榫›