Đọc nhanh: 特差 (đặc sai). Ý nghĩa là: đặc sai.
特差 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特差
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 当时 我 的 心情 特别 差
- Lúc đó tâm trạng tôi rất tệ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 特别 高 , 我 和 他 差得远
- Anh ấy cao lắm, tôi còn thua xa anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
特›