Đọc nhanh: 概图 (khái đồ). Ý nghĩa là: vẽ bóng; in bóng; tô bóng.
概图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ bóng; in bóng; tô bóng
用来描绘特点或作为辨识用途的轮廓画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
概›