Đọc nhanh: 楚人 (sở nhân). Ý nghĩa là: Người nước Sở..
楚人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người nước Sở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚人
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 楚楚可人
- sạch sẽ làm người ta hài lòng.
- 每个 人 听 清楚 了
- Mọi người đã rõ về điều đó chưa?
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
- 这个 人 的 年貌 和 服装 , 我 记得 很 清楚
- tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.
- 这件 事 他们 三个 人 都 知道 , 就 中 老王 知道 得 最 清楚
- chuyện này ba bọn họ đều biết, trong đó anh Vương biết rõ nhất.
- 这个 问题 我 不 太 清楚 , 得 问 一下 别人
- Vấn đề này tôi không rõ lắm, phải hỏi người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
楚›