Đọc nhanh: 楔角取 (tiết giác thủ). Ý nghĩa là: góc nêm.
楔角取 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔角取
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
楔›
角›