Đọc nhanh: 楔栓 (tiết xuyên). Ý nghĩa là: bu lông nêm.
楔栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bu lông nêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔栓
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 请 把 栓 插进去
- Vui lòng cắm cái chốt vào.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 瓶栓坏 了
- Nắp chai đã hỏng.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
楔›