楔栓 xiē shuān
volume volume

Từ hán việt: 【tiết xuyên】

Đọc nhanh: 楔栓 (tiết xuyên). Ý nghĩa là: bu lông nêm.

Ý Nghĩa của "楔栓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楔栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bu lông nêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔栓

  • volume volume

    - 肺栓塞 fèishuānsè 高风险 gāofēngxiǎn

    - Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.

  • volume volume

    - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • volume volume

    - qǐng shuān 插进去 chājìnqù

    - Vui lòng cắm cái chốt vào.

  • volume volume

    - qǐng 确保 quèbǎo 枪栓 qiāngshuān 锁定 suǒdìng

    - Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.

  • volume volume

    - 瓶栓坏 píngshuānhuài le

    - Nắp chai đã hỏng.

  • volume volume

    - 螺栓 luóshuān duō le 三扣 sānkòu

    - Bu lông đó thừa ba vòng ren.

  • volume volume

    - 螺栓 luóshuān zhé le 轮子 lúnzi tuō le 出来 chūlái

    - Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.

  • volume volume

    - 联键 liánjiàn 音栓 yīnshuān 连接 liánjiē 两个 liǎnggè 风琴 fēngqín 键盘 jiànpán 使 shǐ zhī 能够 nénggòu 同时 tóngshí 演奏 yǎnzòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên , Xuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMG (木人一土)
    • Bảng mã:U+6813
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xiè
    • Âm hán việt: Kiết , Tiết
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQHK (木手竹大)
    • Bảng mã:U+6954
    • Tần suất sử dụng:Trung bình